Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
35
|
824
|
6995
2087
8098
|
8042
|
37976
35849
21959
00769
81500
33034
17772
|
54907
61356
|
89414
|
69851
|
972290
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
88
|
866
|
5450
8454
9758
|
3642
|
00035
13471
45875
08712
39345
75752
68730
|
65743
34135
|
88157
|
43019
|
209146
|
|
|