Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
99
|
662
|
9563
4736
5788
|
1511
|
46647
23999
86120
82862
73301
42507
81300
|
41157
61946
|
10483
|
28595
|
137075
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
02
|
994
|
5887
1285
8576
|
7041
|
93583
03833
91798
33105
94964
68047
88644
|
99287
26147
|
20374
|
96709
|
952908
|
|
|