Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
16
|
338
|
2608
9717
3168
|
1205
|
36116
82390
48152
41508
20979
18859
71519
|
37160
51259
|
84889
|
57880
|
442525
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
02
|
165
|
3937
7845
2264
|
6385
|
36515
51171
63628
74429
81680
50628
05149
|
08213
03410
|
90246
|
42542
|
130218
|
|
|