Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
58
|
520
|
2806
9014
0888
|
0640
|
10705
36493
97870
70629
35775
24828
37670
|
12054
82180
|
83086
|
57702
|
069787
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
99
|
350
|
5157
1402
9936
|
7667
|
61966
77122
88827
37610
57797
59670
92313
|
12223
24006
|
11925
|
30812
|
163055
|
|
|