Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
80
|
822
|
6814
0242
1427
|
9149
|
87854
39010
75699
21050
57330
36133
14521
|
85813
30459
|
93372
|
60963
|
849868
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
82
|
320
|
1753
7324
2463
|
8432
|
93978
36222
67654
14635
12077
82195
72749
|
19346
71707
|
89302
|
99128
|
052051
|
|
|