Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
19
|
466
|
1392
2120
4877
|
2162
|
54975
54693
53882
78864
35002
12063
11846
|
32219
19661
|
74654
|
19891
|
319574
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
53
|
840
|
6194
2876
5789
|
2075
|
45514
37372
77382
82080
81629
28649
94673
|
61951
01369
|
32024
|
54234
|
576684
|
|
|