Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
35
|
917
|
4959
0928
8780
|
5374
|
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
|
91118
12653
|
42216
|
90493
|
932806
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
10
|
983
|
8847
7615
1314
|
6492
|
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
|
97358
64163
|
60740
|
43682
|
501185
|
|
|