Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
88
|
440
|
7995
0010
7973
|
8631
|
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
|
06079
10015
|
63849
|
91112
|
261394
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
67
|
946
|
4885
2474
7858
|
5923
|
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
|
69327
27753
|
81774
|
27912
|
393667
|
|
|