Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
DakLak |
XSDLK |
96
|
768
|
4578
7702
2254
|
6343
|
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
|
88545
82415
|
09996
|
03871
|
717009
|
|
Quảng Nam |
XSQNM |
73
|
177
|
3001
8105
6207
|
4536
|
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
|
36026
22290
|
07946
|
12656
|
798188
|
|
|