Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
26
|
890
|
1420
7796
4112
|
6840
|
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
|
03814
04276
|
66768
|
64213
|
182546
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
30
|
166
|
2901
3376
5764
|
0280
|
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
|
10612
23270
|
45760
|
40827
|
949858
|
|
|