Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
10
|
551
|
5625
2797
0489
|
9008
|
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
|
77913
87799
|
23068
|
20431
|
791057
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
39
|
401
|
2189
8598
4234
|
0544
|
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
|
40986
93674
|
29680
|
30124
|
103987
|
|
|