Tỉnh |
Mã |
Giải tám |
Giải bảy |
Giải sáu |
Giải năm |
Giải tư |
Giải ba |
Giải nhì |
Giải nhất |
Giải Đặc Biệt |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
40
|
528
|
3451
4777
7439
|
7967
|
89836
25857
16180
61788
84339
07207
20931
|
30740
08678
|
74140
|
93808
|
022074
|
|
Đà Nẵng |
XSDNG |
94
|
613
|
2830
2810
5868
|
1253
|
50144
97410
54058
44688
62643
54876
95209
|
31173
46490
|
19022
|
75794
|
304450
|
|
|